Characters remaining: 500/500
Translation

displaced person

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "displaced person" (viết tắt DP) có nghĩa "người bị buộc phải rời khỏi nhà hoặc đất nước của mình". Những người này thường không nơi nào để gọi là nhà, do chiến tranh, thiên tai, hoặc những lý do chính trị, xã hội khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Displaced person" một danh từ chỉ những người phải rời bỏ nơicủa mình, nhưng không phải người tị nạn (refugee) họ vẫn chưa rời khỏi quốc gia của họ. Họ có thể sống tạm thời trong các trại tạm hay phải di chuyển liên tục.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Many displaced persons are living in temporary shelters." (Nhiều người bị buộc phải rời bỏ nhà đang sống trong các nơi trú ẩn tạm thời.)
    • Câu nâng cao: "The conflict has resulted in a significant increase in the number of displaced persons, many of whom face severe hardships." (Cuộc xung đột đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng người bị buộc phải rời bỏ nhà, nhiều người trong số họ phải đối mặt với những khó khăn nghiêm trọng.)
  3. Biến thể của từ:

    • Displacement (danh từ): tình trạng bị buộc phải rời bỏ nơi ở.
    • Displace (động từ): buộc ai đó rời khỏi vị trí, nơi ở.
    • Displaced (tính từ): mô tả tình trạng đã bị buộc phải rời bỏ.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Refugee: người tị nạn, thường những người đã rời khỏi quốc gia của mình lý do chính trị hoặc chiến tranh.
    • Evacuee: người được sơ tán, thường do thiên tai hoặc tình huống khẩn cấp.
    • IDP (Internally Displaced Person): người tị nạn nội địa, những người rời bỏ nhà cửa nhưng vẫntrong biên giới quốc gia của họ.
  5. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • "Forced out": buộc phải rời đi.
    • "Take shelter": tìm nơi trú ẩn.
Tóm lại:

"Displaced person" một thuật ngữ quan trọng để hiểu về tình trạng của những người phải rời bỏ nhà cửa của họ do các lý do khác nhau.

Noun
  1. người buộc phải trốn khỏi nhà hoặc đất nước

Synonyms

Comments and discussion on the word "displaced person"